1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overcame

overcame

/,ouvə"kʌm/
Động từ
  • thắng, chiến thắng
  • vượt qua, khắc phục (khó khăn...)
Động tính từ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận