1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nuisance

nuisance

/"nju:sns/
Danh từ
  • mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền
Kinh tế
  • mối gây hại
  • mối gây phiền toái
  • mối gây phiều toái
Kỹ thuật
  • sự cản trở
Y học
  • mối gây hại
Xây dựng
  • sự độc hại
  • sự làm hại
  • tác động xấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận