nuisance
/"nju:sns/
Danh từ
- mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền
Kinh tế
- mối gây hại
- mối gây phiền toái
- mối gây phiều toái
Kỹ thuật
- sự cản trở
Y học
- mối gây hại
Xây dựng
- sự độc hại
- sự làm hại
- tác động xấu
Chủ đề liên quan
Thảo luận