1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ notwithstanding

notwithstanding

/,nɔtwiθ"stændiɳ/
Phó từ
Danh từ
Liên từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận