1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ remonstrance

remonstrance

/ri"mɔnstrəns/
Danh từ
  • sự khuyên can, sự can gián
  • sự phản đối, sự phản kháng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận