1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ niche

niche

/nitʃ/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • đặt (tượng) vào hốc tường
Kỹ thuật
  • hốc tường
  • hõm tường
  • ngách
Y học
  • hốc, ổ
Xây dựng
  • vách đáy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận