Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ niche
niche
/nitʃ/
Danh từ
kiến trúc
hốc thường (thường để đặt tượng...)
nghĩa bóng
chỗ thích hợp
Thành ngữ
niche
in
the
temple
of
fame
quyền được người ta tưởng nhớ đến công lao
Động từ
đặt (tượng) vào hốc tường
thg
to
niche
oneself
:
nép; náu; ngồi gọn
Kỹ thuật
hốc tường
hõm tường
ngách
Y học
hốc, ổ
Xây dựng
vách đáy
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Y học
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận