1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nibble

nibble

/"nibl/
Danh từ
  • sự gặm, sự nhắm
  • sự rỉa mồi (cá)
  • miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần)
Động từ
Toán - Tin
  • byte 4 bít
  • từ bốn bít
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận