Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mort
mort
/"mɔ:t/
Danh từ
cá hồi ba tuổi
săn bắn
tiếng (còi, tù và) báo hiệu thú săn đã cùng đường
số lượng lớn
there
is
a
mort
of
fish
in
the
river
:
ở sông có một số lượng lớn cá, ở sông có nhiều cá
tiếng lóng
người phụ nữ, cô gái
Chủ đề liên quan
Săn bắn
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận