1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mort

mort

/"mɔ:t/
Danh từ
  • cá hồi ba tuổi
  • săn bắn tiếng (còi, tù và) báo hiệu thú săn đã cùng đường
  • số lượng lớn
  • tiếng lóng người phụ nữ, cô gái
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận