1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mock

mock

/mɔk/
Danh từ
Tính từ
Động từ
  • chế nhạo, nhạo báng, chế giễu
  • thách thức; xem khinh, coi thường
  • lừa, lừa dối, đánh lừa
  • nhại, giả làm
Nội động từ
  • (+ at) chế nhạo, nhạo báng, chế giễu
Kỹ thuật
  • giả
  • mô phỏng
  • sự bắt chước
Dệt may
  • sự làm giả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận