Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mire
mire
/"maiə/
Danh từ
bùn; vũng bùn
bãi lầy
Thành ngữ
to
drag
someone
through
the
mire
bêu rếu ai, làm nhục ai
to
stick
(find
oneself)
in
the
mire
lâm vào cảnh khó khăn, sa lầy
Động từ
vấy bùn, nhận vào bùn
vấy bẩn, làm bẩn
đẩy vào hoàn cảnh khó khăn
Kỹ thuật
bùn
đầm lầy
Xây dựng
vũng bùn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận