Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ minnow
minnow
/"minou/
Danh từ
động vật
cá tuế (họ cá chép)
Thành ngữ
triton
among
the
minnows
con hạc trong đàn gà
to
throw
out
a
minnor
to
catch
a
whale
thả con săn sắt bắt con cá sộp
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận