1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mantle

mantle

/"mæntl/
Danh từ
Động từ
  • choàng, phủ khăn choàng
  • che phủ, che đậy, bao bọc
Nội động từ
  • sủi bọt, có váng (nước, rượu)
  • xông lên mặt (máu); đỏ ửng lên (mặt)
Kỹ thuật
  • áo
  • bao
  • đoạn ống
  • lớp
  • lớp áo
  • lớp ốp mặt
  • lớp phủ
  • nắp
  • ống
  • vỏ
  • vỏ bọc
  • vỏ mỏng
Cơ khí - Công trình
  • măngsông đèn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận