mantle
/"mæntl/
Danh từ
- áo khoác, áo choàng không tay
- măng sông đèn
- nghĩa bóng cái che phủ, cái che đậy
- giải phẫu vỏ nâo, vỏ đại não
- động vật áo (của động vật thân mềm)
Động từ
- choàng, phủ khăn choàng
- che phủ, che đậy, bao bọc
Nội động từ
Kỹ thuật
- áo
- bao
- đoạn ống
- lớp
- lớp áo
- lớp ốp mặt
- lớp phủ
- nắp
- ống
- vỏ
- vỏ bọc
- vỏ mỏng
Cơ khí - Công trình
- măngsông đèn
Chủ đề liên quan
Thảo luận