1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ manifest

manifest

/"mænifest/
Danh từ
  • bản kê khai hàng hoá chở trên tàu (để nộp sở thuế quan)
Tính từ
  • rõ ràng, hiển nhiên
Động từ
  • biểu lộ, biểu thị, bày tỏ, chứng tỏ
  • kê khai vào bản kê khai (hàng hoá chở trên tàu)
Nội động từ
  • hiện ra (ma)
Kinh tế
Kỹ thuật
  • biểu hiện
  • biểu lộ
  • xuất hiện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận