1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ determination

determination

/di,tə:mi"neiʃn/
Danh từ
  • sự xác định, sự định rõ
  • sự quyết định
  • tính quả quyết; quyết tâm
  • quyết nghị (của một cuộc thảo luận)
  • pháp lý sự phán quyết (của quan toà)
  • y học sự cương máu, sự xung huyết
  • pháp lý sự hết hạn, sự mãn hạn (giao kèo, khế ước...)
Kinh tế
  • phán quyết (của tòa)
  • quyết định
  • sự xác định
Kỹ thuật
  • quyết định
  • sự định nghĩa
  • sự định rõ
  • sự xác định
  • xác định
Điện
  • cách xác định
  • sự hoạch định
Toán - Tin
  • định trị
Y học
  • sự xác định, quyết định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận