determination
/di,tə:mi"neiʃn/
Danh từ
Kinh tế
- phán quyết (của tòa)
- quyết định
- sự xác định
Kỹ thuật
- quyết định
- sự định nghĩa
- sự định rõ
- sự xác định
- xác định
Điện
- cách xác định
- sự hoạch định
Toán - Tin
- định trị
Y học
- sự xác định, quyết định
Chủ đề liên quan
Thảo luận