Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mania
mania
/"meinjə/
Danh từ
chứng điên, chứng cuồng
tính gàn, tính kỳ quặc
tính ham mê, tính nghiện
to
have
a
mania
for
moving
picture
:
nghiện phim ảnh
Y học
hưng cảm
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận