Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ moving
moving
/"mu:viɳ/
Tính từ
động, hoạt động
cảm động, gợi mối thương tâm, làm mủi lòng
a
moving
sight
:
một cảnh thương tâm
Kỹ thuật
di chuyển
di động
hoạt động
lưu động
sự di chuyển
sự di động
trượt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận