1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ livery

livery

/"livəri/
Tính từ
  • có màu gan
  • mắc bệnh gan, đau gan
  • cáu kỉnh, dễ phật ý
Danh từ
  • chế phục (quần áo của người hầu các nhà quyền quý)
  • tư cách hội viên phường hội của Luân-ddôn
  • tiền (để) mua cỏ cho ngựa
  • pháp lý sự cho chiếm hữu
Kinh tế
  • phường hội của Luân Đôn
  • sự cho chiếm hữu
  • tư cách hội viên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận