linen
/"linin/
Danh từ
- vải lanh
- đồ vải lanh (khăn bàn, áo trong, khăn ăn, khăn trải gường...)
Thành ngữ
Tính từ
- bằng lanh
Kỹ thuật
- cánh cửa
- nền đường
- vải bạt
Dệt may
- đồ vải lanh
- vải lanh
Xây dựng
- vải bố
Chủ đề liên quan
Thảo luận