1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ linen

linen

/"linin/
Danh từ
  • vải lanh
  • đồ vải lanh (khăn bàn, áo trong, khăn ăn, khăn trải gường...)
Thành ngữ
Tính từ
  • bằng lanh
Kỹ thuật
  • cánh cửa
  • nền đường
  • vải bạt
Dệt may
  • đồ vải lanh
  • vải lanh
Xây dựng
  • vải bố
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận