1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lather

lather

/"lɑ:ðə/
Danh từ
Động từ
  • xoa xà phòng, xát xà phòng, làm cho sủi bọt
  • tiếng lóng đánh quật
Nội động từ
Kỹ thuật
  • bọt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận