Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lather
lather
/"lɑ:ðə/
Danh từ
bọt (xà phòng, nước)
mồ hôi
ngựa
horse
all
in
a
lather
:
ngựa đẫm mồ hôi
nghĩa bóng
trạng thái bị kích động, trạng thái sục sôi
Động từ
xoa xà phòng, xát xà phòng, làm cho sủi bọt
tiếng lóng
đánh quật
Nội động từ
sùi bọt, có bọt
soap
does
not
lather
well
:
xà phòng không bọt lắm
đổ mồ hôi
ngựa
Kỹ thuật
bọt
Chủ đề liên quan
Ngựa
Nghĩa bóng
Tiếng lóng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận