1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jostle

jostle

/"dʤɔsl/
Danh từ
  • sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau
Động từ
  • đẩy, xô đẩy, chen lấn, hích khuỷ tay
  • tranh giành (với ai...)
  • (jostle against) xô vào, va vào

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận