1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jockey

jockey

/"dʤɔki/
Danh từ
  • người cưỡi ngựa đua, dô kề
Thành ngữ
  • Jockey Club
    • hội đua ngựa (ở Anh, nắm các cuộc đua ngựa)
    • người hầu, người dưới
Động từ
Kỹ thuật
  • bánh gạt
  • con lăn căng
  • puli căng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận