1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ infuse

infuse

/in"fju:z/
Động từ
  • rót, đổ
  • pha (trà)
  • truyền (sự phấn khởi, sức sống...)
Nội động từ
Kinh tế
  • hâm (chè)
  • ngầm (dịch quả)
Kỹ thuật
  • ngâm chiết
Thực phẩm
  • hãm chè
  • ngâm quả
  • pha chè
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận