1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indices

indices

/"indeks/
Danh từ
  • ngón tay trỏ (cũng index finger)
  • chỉ số; sự biểu thị
  • kim (trên đồng hồ đo...)
  • bảng mục lục (các đề mục cuối sách); bản liệt kê
  • nguyên tắc chỉ đạo
  • tôn giáo bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm
  • toán học số mũ
  • in ấn dấu chỉ
Động từ
  • bảng mục lục cho sách; ghi vào bản mục lục (thường động tính từ quá khứ)
  • cấm lưu hành (một cuốn sách...)
  • chỉ rõ, là dấu hiệu của
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận