Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ indices
indices
/"indeks/
Danh từ
ngón tay trỏ (cũng index finger)
chỉ số; sự biểu thị
kim (trên đồng hồ đo...)
bảng mục lục (các đề mục cuối sách); bản liệt kê
a
library
index
:
bản liệt kê của thư viện
nguyên tắc chỉ đạo
tôn giáo
bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm
to
put
a
book
on
the
index
:
cấm lưu hành một cuốn sách
toán học
số mũ
in ấn
dấu chỉ
Động từ
bảng mục lục cho
sách
; ghi vào bản mục lục (thường động tính từ quá khứ)
cấm lưu hành (một cuốn sách...)
chỉ rõ, là dấu hiệu của
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Toán học
In ấn
Sách
Thảo luận
Thảo luận