index
/"indeks/
Danh từ
Động từ
- bảng mục lục cho sách; ghi vào bản mục lục (thường động tính từ quá khứ)
- cấm lưu hành (một cuốn sách...)
- chỉ rõ, là dấu hiệu của
Kinh tế
- bảng tra cứu
- chỉ số
- chỉ số hóa
- ghi... vào mục lục tra cứu
- mục lục
- sách dẫn
- sự biểu thị
- vào bảng sách dẫn
Kỹ thuật
- bảng chỉ dẫn
- bảng mục lục
- bộ chỉ mục
- danh mục
- đoạn chú thích
- ghi chỉ số
- hệ số
- kim chỉ
- kim đo
- kim trỏ
- ký hiệu
- lập bảng chỉ số
- lập bảng mục lục
- lập danh mục
- mục lục
- phân độ
- số mũ
- sự quay phân độ
- thanh ghi
- vạch chia độ
Xây dựng
- bảng chú dẫn
- kính lục phân
Hóa học - Vật liệu
- bảng liệt kê
- dấu mốc
Toán - Tin
- bảng tra chữ cái
- chỉ mục
- chỉ số hóa
- chỉ số treo trên
- đánh chỉ số
- lập chỉ số
- phụ đề
Cơ khí - Công trình
- tính lục phân
Chủ đề liên quan
Thảo luận