1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incline

incline

/in"klain/
Danh từ
  • mặt nghiêng
  • chỗ dốc, con đường dốc
Động từ
Nội động từ
  • có ý sãn sàng, có ý thích, có ý thiên về, có khuynh hướng, có chiều hướng
  • nghiêng đi, xiên đi
  • nghiêng mình, cúi đầu
Kinh tế
  • chỗ dốc
  • mặt nghiêng
Kỹ thuật
  • độ chênh lệch
  • độ dốc
  • độ dốc mái
  • độ nghiêng
  • dốc
  • đường dốc
  • đường dốc xuống
  • giảm
  • làm nghiêng
  • lệch
  • lò thượng
  • nghiêng
  • mái dốc
  • mặt nghiêng
  • mặt phẳng nghiêng
  • sườn dốc
Xây dựng
  • chiều dọc
  • đường tới nghiêng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận