Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inclined
inclined
/in"klaind/
Tính từ
có ý sãn sàng, có ý thích, có ý thiên về; có khuynh hướng, có chiều hướng
nghiêng dốc
Kỹ thuật
bị lệch
có độ nghiêng
nghiêng
Toán - Tin
bị nghiêng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận