1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inclined

inclined

/in"klaind/
Tính từ
  • có ý sãn sàng, có ý thích, có ý thiên về; có khuynh hướng, có chiều hướng
  • nghiêng dốc
Kỹ thuật
  • bị lệch
  • có độ nghiêng
  • nghiêng
Toán - Tin
  • bị nghiêng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận