1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incarnate

incarnate

/in"kɑ:nit/
Tính từ
Động từ
  • tạo thành hình thể cho
  • làm thành cụ thể, thể hiện
  • là hiện thân của, là tượng trưng cho
Kỹ thuật
  • tái sinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận