1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inaugurate

inaugurate

/i"nɔ:gjureit/
Động từ
Xây dựng
  • khai mạc
  • khánh thành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận