1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impenetrable

impenetrable

/im"penitrəbl/
Tính từ
Kỹ thuật
  • không thấm
Điện lạnh
  • không xuyên qua được
Hóa học - Vật liệu
  • không xuyên thấu được
Xây dựng
  • không xuyên thủng được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận