1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impale

impale

/im"peil/ (empale) /im"peil/
Động từ
  • đâm qua, xiên qua
  • đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa)
  • nghĩa bóng làm chết đứng, làm ngây người
  • từ hiếm rào bằng cọc, quây quanh bằng cọc
Kinh tế
  • đâm qua
  • xuyên qua
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận