1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sudden

sudden

/"sʌdn/
Tính từ
Danh từ
  • of (on) a sudden bất thình lình
Toán - Tin
  • đột xuất
  • thình lình
  • thình lình, đột xuất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận