Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sudden
sudden
/"sʌdn/
Tính từ
thình lình, đột ngột
a
sudden
change
:
sự thay đổi đột ngột
sudden
bend
in
the
road
:
chỗ đường rẽ đột ngột
Danh từ
of (on) a sudden bất thình lình
Toán - Tin
đột xuất
thình lình
thình lình, đột xuất
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận