1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ imbed

imbed

/im"bed/ (imbed) /im"bed/
Động từ
  • ấn vào, đóng vào, gắn vào
  • ghi vào (trí nhớ)
  • ôm lấy, bao lấy
Kỹ thuật
  • cắm tiêu
  • dựng tiêu
  • gắn vào
  • gia tải
  • nhúng
  • ứng dụng
  • xếp đặt
Xây dựng
  • xếp lớn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận