1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ identify

identify

/ai"dentifai/
Động từ
  • đồng nhất hoá, coi như nhau
  • nhận ra, làm cho nhận ra, nhận biết; nhận diện, nhận dạng
Nội động từ
Kỹ thuật
  • dán nhãn
  • định nghĩa
  • đồng nhất hóa
  • ghi nhãn
  • nhận biết
  • nhận dạng
  • nhận ra
  • xác định
Toán - Tin
  • định danh
  • tạo nhãn
Xây dựng
  • đoán biết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận