Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hunch
hunch
/"hʌntʃ/
Danh từ
cái bướu
miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt)
Anh - Mỹ
linh cảm
to
have
a
hunch
that
:
có linh cảm rằng
Động từ
khom xuống, gập cong, uốn cong
Thành ngữ
to
hunch
up
(out)
làm thành gù; gù
Kinh tế
dự cảm
khoanh to
khúc to
suy nghĩ cảm tính
trực giác
Kỹ thuật
bướu
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận