1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hunch

hunch

/"hʌntʃ/
Danh từ
  • cái bướu
  • miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt)
  • Anh - Mỹ linh cảm
Động từ
  • khom xuống, gập cong, uốn cong
Thành ngữ
Kinh tế
  • dự cảm
  • khoanh to
  • khúc to
  • suy nghĩ cảm tính
  • trực giác
Kỹ thuật
  • bướu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận