1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hug

hug

/hʌg/
Danh từ
  • cái ôm chặt
  • thể thao miếng ghì chặt (đánh vật)
Động từ
  • ôm, ôm chặt
  • ghì chặt bằng hai chân trước (gấu)
  • ôm ấp, ưa thích, bám chặt
  • đi sát
  • (+ on, for) to hug oneself tự hài lòng (về...), tự khen mình (về...)
Kỹ thuật
  • ôm, choàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận