1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hew

hew

/hju:/
Động từ
Kỹ thuật
  • khai thác
  • khấu
Xây dựng
  • đốn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận