1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hawk

hawk

/hɔ:k/
Danh từ
  • sự đằng hắng
  • tiếng đằng hắng
  • cái bàn xoa (của thợ nề)
Thành ngữ
Nội động từ
  • săn bằng chim ưng
  • (+ at) vồ, chụp (như chim ưng vồ mồi); bắt sâu chim
  • đằng hắng
Động từ
  • vồ, chụp (mồi)
  • (+ up) đằng hắng để làm bật (những cái vướng ở cổ)
Kinh tế
  • bán dạo
  • bán hàng rao
  • bán rong
Kỹ thuật
  • bàn xoa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận