1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ graduate

graduate

/"grædjut/
Danh từ
Động từ
  • chia độ
  • tăng dần dần
  • sắp xếp theo mức độ
  • cô đặc dần (bằng cách cho bay hơi)
  • cấp bằng tốt nghiệp đại học
Nội động từ
  • được cấp bằng tốt nghiệp đại học; tốt nghiệp đại học
  • chuyển dần dần thành
  • tự bồi dưỡng để đạt tiêu chuẩn; tự bồi dưỡng để đủ tư cách
Kỹ thuật
  • chia
  • phân cấp
  • phân loại
  • sắp xếp
Xây dựng
  • tốt nghiệp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận