1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ froze

froze

/fri:z/
Danh từ
  • sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh
  • tiết đông giá
  • sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...)
Nội động từ
  • đóng băng
  • đông lại (vì lạnh), lạnh cứng
  • thấy lạnh, thấy giá
  • thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê (vì sợ)
Động từ
  • làm đóng băng
  • làm đông, làm lạnh cứng
  • ướp lạnh thức ăn
  • làm (ai) ớn lạnh
  • làm lạnh nhạt tình cảm
  • làm tê liệt (khả năng...)
  • ngăn cản, cản trở (sự thực hiện)
  • ổn định; hạn định (giá cả, tiền lương...)
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận