Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ freshen
freshen
/"freʃn/
Động từ
làm tươi
làm mát mẻ, làm trong sạch
làm mới
làm ngọt (nước...)
Nội động từ
tươi mát, mát ra
Anh - Mỹ
mới đẻ con, lên sữa (bò cái)
(
Anh - Mỹ
(thường + up) tắm rửa thay quần áo
to
freshen
up
after
a
long
trip
:
tắm rửa thay quần áo sau một cuộc đi dài
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận