1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ freshen

freshen

/"freʃn/
Động từ
  • làm tươi
  • làm mát mẻ, làm trong sạch
  • làm mới
  • làm ngọt (nước...)
Nội động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận