1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ frequence

frequence

/"fri:kwəns/ (frequency) /"fri:kwənsi/
Danh từ
Kỹ thuật
  • tần số
  • tần suất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận