japan
/dʤə"pæn/
Danh từ
- sơn mài Nhật; đồ sơn mài Nhật
- đồ sứ Nhật
- lụa Nhật
Động từ
- sơn bằng sơn mài Nhật
- sơn đen bóng (như sơn mài Nhật)
Kinh tế
- Nhật Bản
- Nhật Bản (tên nước, thủ đô: Tokyo)
Kỹ thuật
- đánh bóng
- làm sơn mài
- quét sơn
- sơn đen
Hóa học - Vật liệu
- sơn japan
Chủ đề liên quan
Thảo luận