1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ japan

japan

/dʤə"pæn/
Danh từ
  • sơn mài Nhật; đồ sơn mài Nhật
  • đồ sứ Nhật
  • lụa Nhật
Động từ
  • sơn bằng sơn mài Nhật
  • sơn đen bóng (như sơn mài Nhật)
Kinh tế
  • Nhật Bản
  • Nhật Bản (tên nước, thủ đô: Tokyo)
Kỹ thuật
  • đánh bóng
  • làm sơn mài
  • quét sơn
  • sơn đen
Hóa học - Vật liệu
  • sơn japan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận