Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ forelock
forelock
/"fɔ:lɔk/
Danh từ
chùm tóc phía trên trán
chùm lông trán
ngựa
Thành ngữ
to
catch
(seize,
take)
time
(occasion)
by
the
forelock
nắm thời cơ không để lỡ dịp tốt
Kỹ thuật
ngõng chốt
Chủ đề liên quan
Ngựa
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận