Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ flat-footed
flat-footed
/"flæt"futid/
Tính từ
y học
có bàn chân bẹt
Anh - Mỹ
nhất quyết, cứng rắn
he
came
out
flat-footed
for
the
measure
:
nó nhất quyết ủng hộ biện pháp ấy
Thành ngữ
to
catch
flat-footed
Anh - Mỹ
bất chợt tóm được
bắt được quả tang
Chủ đề liên quan
Y học
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận