1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fixture

fixture

/"fikstʃə/
Danh từ
  • vật cố định, đồ đạc đặt ở chỗ cố định
  • (số nhiều) pháp lý đồ đạc cố định (về mặt pháp lý coi như thuộc hẳn về một toà nhà nào)
  • người ở lì mãi một chỗ; người ở lì mãi một chức vụ
  • thể thao cuộc đấu, cuộc thi; ngày đấu, ngày thi
Kinh tế
  • ấn định
  • thiết bị cố định
Kỹ thuật
  • bộ kẹp
  • cấu
  • cơ cấu
  • cốt đai
  • đồ gá
  • dụng cụ
  • dụng cụ kẹp
  • mâm cặp
  • thiết bị
Hóa học - Vật liệu
  • bộ gá lắp
Xây dựng
  • bộ phận/chi tiết cố định
Điện
  • phụ kiện ghép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận