1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ financier

financier

/fai"nænsiə/
Danh từ
  • chuyên gia tài chính
  • nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt
  • người xuất vốn, người bỏ vốn
Nội động từ
Kinh tế
  • cung cấp tiền cho
  • nhà tài phiệt
  • nhà tư bản tài chính
  • quản lý tài chính cho hoạt động trong ngành tài chính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận