financier
/fai"nænsiə/
Danh từ
- chuyên gia tài chính
- nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt
- người xuất vốn, người bỏ vốn
Nội động từ
Kinh tế
- cung cấp tiền cho
- nhà tài phiệt
- nhà tư bản tài chính
- quản lý tài chính cho hoạt động trong ngành tài chính
Chủ đề liên quan
Thảo luận