Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ farther
farther
/"fɑ:ðə/
Tính từ
xa hơn; thêm hơn, hơn nữa
have
you
anything
farther
to
say?
:
anh còn có gì nói thêm không?
Phó từ
xa hơn; xa nữa; thêm hơn, hơn nữa
ngoài ra, vả lại (bây giờ thường dùng further)
Thành ngữ
I"ll
see
you
farther
first
đừng hòng
Động từ
từ hiếm
(như) further
Kỹ thuật
xa hơn
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận