1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ farther

farther

/"fɑ:ðə/
Tính từ
Phó từ
  • xa hơn; xa nữa; thêm hơn, hơn nữa
  • ngoài ra, vả lại (bây giờ thường dùng further)
Thành ngữ
Động từ
Kỹ thuật
  • xa hơn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận