fart
/fɑ:t/
Danh từ
- đùi 0 rắm
Nội động từ
- chùi gháu
Phó từ
- xa hơn; xa nữa; thêm hơn, hơn nữa
- ngoài ra, vả lại (bây giờ thường dùng further)
Động từ
- từ hiếm (như) further
Chủ đề liên quan
Thảo luận