1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fart

fart

/fɑ:t/
Danh từ
  • đùi 0 rắm
Nội động từ
  • chùi gháu
Thành ngữ
  • ["fɑ:ðə]
Tính từ
Phó từ
  • xa hơn; xa nữa; thêm hơn, hơn nữa
  • ngoài ra, vả lại (bây giờ thường dùng further)
Động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận