1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exhibit

exhibit

/ig"zibit/
Danh từ
  • vật trưng bày, vật triển lãm
  • sự phô bày, sự trưng bày
  • pháp lý tang vật
Động từ
Nội động từ
  • trưng bày, triển lãm
Kinh tế
  • đệ trình đưa ra
  • giấy tờ chứng nhận
  • hàng triển lãm
  • phô bày trưng bày
  • tang vật
  • triển lãm
  • vật chứng
Kỹ thuật
  • biểu hiện
  • trình bày
Y học
  • sự cho thuốc
Xây dựng
  • triển lãm
  • trưng bày
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận