Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ escucheon
escucheon
/is"kʌtʃən/
Danh từ
huy hiệu trên khiên
nắp lỗ khoá
Thành ngữ
to
besmirch
(sully)
one"s
escutcheon
tự làm ô danh
a
blot
on
one"s
escut
(xem) blotcheon
Thảo luận
Thảo luận