1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ escucheon

escucheon

/is"kʌtʃən/
Danh từ
  • huy hiệu trên khiên
  • nắp lỗ khoá
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận