Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ besmirch
besmirch
/bi"smə:tʃ/
Động từ
bôi bẩn, làm lem luốc
nghĩa bóng
bôi nhọ, nói xấu, dèm pha
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận